Hoá chất xi mạ - Tiền xử lý

Phân loại Mã sản phẩm Nội dung
Tẩy dầu nóng (phun) CP-928 Loại thông dụng
Tẩy dầu nóng (ngâm) CP-21 Hợp kim kẽm niken, đồng
CT-10 Loại thông dụng
CP-20 Loại thông dụng
CT-21A, 21B Sắt (kiềm mạnh)
Tẩy dầu siêu âm CP-26 Loại thông dụng
CP-21 Hợp kim kẽm niken, đồng
CP-36 Chất khử sáp,hợp kim kẽm
Tẩy dầu điện giải giai đoạn đầu EC-501 Thêm NaOH (sút)
EC-502 Thêm NaOH (sút)
EC-507 Thêm NaOH (sút)
EC-508A,508B Sắt
EC-504 Hợp kim kẽm, âm cực
Tẩy dầu điện giải giai đoạn cuối EC-505 kiềm mạnh
Tẩy dầu trung tính CW-60 Chất hoạt động bề mặt
VN-300 Tẩy dầu lạnh,tẩy dầu dung môi
Tẩy dầu tính axít CW-61 thêm Axit clohydric (HCl),sắt
MM-500 nhôm
Chất ức chế axít LC-10 ít bọt
LC-11 nồng độ cao
LC-12 nồng độ trung bình
Chất xúc tác XT-231 Axit clohydric (HCl), xử lý nhiệt
Tẩy dầu điện giải axít AP-736 Axit sulfuric (H2SO4)
Than hoạt tính AH-512 Dạng bột, hợp kim kẽm
AH-513 Dạng lỏng, hợp kim kẽm